Có 2 kết quả:
被和諧 bèi hé xié ㄅㄟˋ ㄏㄜˊ ㄒㄧㄝˊ • 被和谐 bèi hé xié ㄅㄟˋ ㄏㄜˊ ㄒㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be "harmonized" i.e. censored
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be "harmonized" i.e. censored
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0