Có 2 kết quả:

被和諧 bèi hé xié ㄅㄟˋ ㄏㄜˊ ㄒㄧㄝˊ被和谐 bèi hé xié ㄅㄟˋ ㄏㄜˊ ㄒㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be "harmonized" i.e. censored

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be "harmonized" i.e. censored

Bình luận 0